Merete ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Merete ý nghĩa của tên.
Howard tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Howard ý nghĩa của họ.
Merete nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Margaret. Được Merete nguồn gốc của tên.
Howard nguồn gốc. Xuất phát từ tên Hughard hoặc là Hávarðr. Được Howard nguồn gốc.
Họ Howard phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Howard họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Howard: HOW-ərd. Cách phát âm Howard.
Tên đồng nghĩa của Merete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Merete bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Howard: Gina, Karen, Clinton, Keaton, Indya-amber. Được Tên đi cùng với Howard.
Khả năng tương thích Merete và Howard là 80%. Được Khả năng tương thích Merete và Howard.