Mercy ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý. Được Mercy ý nghĩa của tên.
Mercy nguồn gốc của tên. From the English word mercy, ultimately from Latin merces "wages, reward", a derivative of merx "goods, wares". This was one of the virtue names adopted by the Puritans in the 17th century. Được Mercy nguồn gốc của tên.
Mercy tên diminutives: Merry. Được Biệt hiệu cho Mercy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mercy: MUR-see. Cách phát âm Mercy.
Họ phổ biến nhất có tên Mercy: Espenship, Grein, Shekell, Mudry, Marques. Được Danh sách họ với tên Mercy.
Các tên phổ biến nhất có họ Lowrey: Mercy, John, Reta, Erline, Stephen. Được Tên đi cùng với Lowrey.
Mercy Lowrey tên và họ tương tự |
Mercy Lowrey Merry Lowrey |