Melinda ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn. Được Melinda ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Melinda nguồn gốc của tên. Combination of Mel (from names such as Melanie hoặc là Melissa) with the popular name suffix inda Được Melinda nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Melinda tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Melinda.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melinda: mə-LIN-də. Cách phát âm Melinda.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Melinda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Melinda bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melinda: Stocker, Prupes, Lorenz, Diperna, Naman. Được Danh sách họ với tên Melinda.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Melinda và Lee là 69%. Được Khả năng tương thích Melinda và Lee.
Melinda Lee tên và họ tương tự |
Melinda Lee Mindy Lee Mélanie Lee Mélissa Lee Melánia Lee Melánie Lee Melaina Lee Melania Lee Melanie Lee Melanija Lee Melisa Lee Melika Lee Melis Lee Melisa Lee Melissa Lee Melitta Lee |