Melantha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Melantha ý nghĩa của tên.
Melantha nguồn gốc của tên. Probably a combination of Mel (from names such as Melanie hoặc là Melissa) with the suffix antha (from Greek ανθος (anthos) "flower") Được Melantha nguồn gốc của tên.
Melantha tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Melantha.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melantha: mə-LAN-thə. Cách phát âm Melantha.
Tên đồng nghĩa của Melantha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Melantha bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Spaine: Melinda, Lazaro, Rachelle, Lucas, Greg, Lázaro, Lúcás. Được Tên đi cùng với Spaine.