Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.
Lano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, May mắn. Được Lano ý nghĩa của họ.
Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.
Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.
Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melanie: White, Konen, O'conor, Green, Rodrigues, O'Conor. Được Danh sách họ với tên Melanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Lano: Stormy, Rubin, Barton, Marcel, Burton. Được Tên đi cùng với Lano.
Khả năng tương thích Melanie và Lano là 77%. Được Khả năng tương thích Melanie và Lano.
Melanie Lano tên và họ tương tự |
Melanie Lano Malinda Lano Mel Lano Melantha Lano Melina Lano Melinda Lano Mindy Lano Mélanie Lano Melánia Lano Melánie Lano Melaina Lano Melania Lano Melanija Lano |