Megan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Megan ý nghĩa của tên.
Cecil tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Sáng tạo, Hiện đại, Thân thiện. Được Cecil ý nghĩa của họ.
Megan nguồn gốc của tên. Welsh nhỏ Margaret. In the English-speaking world outside of Wales it has only been regularly used since the middle of the 20th century. Được Megan nguồn gốc của tên.
Cecil nguồn gốc. From the Welsh given name Seisyll, which was derived from the Roman name Sextilius, a derivative of Sextus. Được Cecil nguồn gốc.
Họ Cecil phổ biến nhất trong Nauru. Được Cecil họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Megan: MEG-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Megan.
Tên đồng nghĩa của Megan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Maret, Margaid, Margalit, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marzena, Meggy, Merete, Merit, Meta, Mette, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Rita. Được Megan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Megan: Lewitt, Smith, Crisp, Allen, Step. Được Danh sách họ với tên Megan.
Các tên phổ biến nhất có họ Cecil: Baston, Mary, Breanna, Randall, Bernetta. Được Tên đi cùng với Cecil.
Khả năng tương thích Megan và Cecil là 76%. Được Khả năng tương thích Megan và Cecil.