Meg ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Meg ý nghĩa của tên.
Berens tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý, Hiện đại. Được Berens ý nghĩa của họ.
Meg nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé Margaret. Được Meg nguồn gốc của tên.
Meg tên diminutives: Megan. Được Biệt hiệu cho Meg.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meg: MEG. Cách phát âm Meg.
Tên đồng nghĩa của Meg ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meg bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meg: Tare, Debussey, Mcguckin, Currell, Montana. Được Danh sách họ với tên Meg.
Các tên phổ biến nhất có họ Berens: Rory, Horace, Kristen, Ken, Ollie. Được Tên đi cùng với Berens.
Khả năng tương thích Meg và Berens là 85%. Được Khả năng tương thích Meg và Berens.