Mélanie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Mélanie ý nghĩa của tên.
Hunter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Hunter ý nghĩa của họ.
Mélanie nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Melanie. Được Mélanie nguồn gốc của tên.
Hunter nguồn gốc. Occupational name which referred to someone who hunted for a living, from Old English hunta. Được Hunter nguồn gốc.
Họ Hunter phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Hunter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Hunter: HUN-tər. Cách phát âm Hunter.
Tên đồng nghĩa của Mélanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Malinda, Mel, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melantha, Melany, Melina, Melinda, Mellony, Mindy. Được Mélanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mélanie: Konen, White, Green, Rodrigues, Tumblin. Được Danh sách họ với tên Mélanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Hunter: Talents, Stan, Marlys, Rebecca, Maverick, Rébecca. Được Tên đi cùng với Hunter.
Khả năng tương thích Mélanie và Hunter là 80%. Được Khả năng tương thích Mélanie và Hunter.