Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Maura Gift

Họ và tên Maura Gift. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Maura Gift. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Maura

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Maura.

 

Tên đi cùng với Gift

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Gift.

 

Maura ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Maura. Tên đầu tiên Maura nghĩa là gì?

 

Maura nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Maura.

 

Maura định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Maura.

 

Biệt hiệu cho Maura

Maura tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Maura

Bạn phát âm như thế nào Maura ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Maura bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Maura tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Maura tương thích với họ

Maura thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Maura tương thích với các tên khác

Maura thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Maura ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Maura ý nghĩa của tên.

Maura nguồn gốc của tên. Hình thái Anglicized Máire. It has also been associated with Gaelic mór meaning "great". This was the name of an obscure 5th-century Irish or Scottish martyr. Được Maura nguồn gốc của tên.

Maura tên diminutives: Mairenn, Máirín, Maureen. Được Biệt hiệu cho Maura.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maura: MAWR-ə. Cách phát âm Maura.

Tên đồng nghĩa của Maura ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Jet, Mária, Maaike, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marijke, Marijse, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moirrey, Mojca, Molle, My, Myriam, Ona, Ria, Voirrey. Được Maura bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Maura: Brunetti, Skevofilakas, Abkemeier, Jarl, Donathan. Được Danh sách họ với tên Maura.

Các tên phổ biến nhất có họ Gift: Calandra, Mary, Bronwyn, Izola, Willard. Được Tên đi cùng với Gift.

Maura Gift tên và họ tương tự

Maura Gift Mairenn Gift Máirín Gift Maureen Gift Jaana Gift Jet Gift Mária Gift Maaike Gift Maaria Gift Maarika Gift Maarja Gift Márjá Gift Madlenka Gift Mæja Gift Maia Gift Maija Gift Maike Gift Maiken Gift Mair Gift Mairwen Gift Maja Gift Majken Gift Malia Gift Malle Gift Manon Gift Manya Gift Mara Gift Mare Gift Mareike Gift Mari Gift Maria Gift Mariam Gift Mariami Gift Mariamne Gift Mariana Gift Marianna Gift Marianne Gift Mariazinha Gift Marica Gift Marie Gift Mariëlle Gift Mariëtte Gift Marieke Gift Mariele Gift Mariella Gift Marielle Gift Marietta Gift Mariette Gift María Gift Marija Gift Marijeta Gift Marijke Gift Marijse Gift Marika Gift Marike Gift Marion Gift Mariona Gift Marise Gift Mariska Gift Marita Gift Maritta Gift Maritza Gift Mariya Gift Marja Gift Marjaana Gift Marjan Gift Marjatta Gift Marjo Gift Marjukka Gift Marjut Gift Mary Gift Marya Gift Maryam Gift Maryana Gift Maryia Gift Maryla Gift Marzena Gift Masha Gift Meike Gift Mele Gift Mere Gift Meri Gift Meryem Gift Mia Gift Mieke Gift Miep Gift Mies Gift Miia Gift Mimi Gift Mirele Gift Miren Gift Miriam Gift Mirja Gift Mirjam Gift Mirjami Gift Mitzi Gift Moirrey Gift Mojca Gift Molle Gift My Gift Myriam Gift Ona Gift Ria Gift Voirrey Gift