Matúš ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, May mắn, Nhân rộng. Được Matúš ý nghĩa của tên.
Gutierrez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ. Được Gutierrez ý nghĩa của họ.
Matúš nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Slovak của Matthew, Được sử dụng để chỉ các nhà truyền giáo và tông đồ còn được gọi là Levi. Được Matúš nguồn gốc của tên.
Gutierrez nguồn gốc. Evolved from the Spanish surname Gualtierrez meaning "son of Gualtierre". Gualtierre is a Spanish version of the Germanic name Walter. Được Gutierrez nguồn gốc.
Họ Gutierrez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Gutierrez họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Matúš ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Mat, Matas, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matt, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattie, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matty, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Motya, Thijs, Ties, Tjaž. Được Matúš bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Gutierrez: Christopher, Glenda, Abril, Lisa, Reta. Được Tên đi cùng với Gutierrez.
Khả năng tương thích Matúš và Gutierrez là 80%. Được Khả năng tương thích Matúš và Gutierrez.