Matthew ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Matthew ý nghĩa của tên.
Bardsley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Bardsley ý nghĩa của họ.
Matthew nguồn gốc của tên. English form of Ματθαιος (Matthaios), which was a Greek form of the Hebrew name מַתִּתְיָהוּ (Mattityahu) meaning "gift of Yahweh" Được Matthew nguồn gốc của tên.
Bardsley nguồn gốc. From the name a village near Manchester, from the Old English given name Beornræd Và leah "Rừng cây, thanh toán bù trừ". Được Bardsley nguồn gốc.
Matthew tên diminutives: Mat, Matt, Mattie, Matty. Được Biệt hiệu cho Matthew.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Matthew: MATH-yoo (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Matthew.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bardsley: BAHRDS-lee. Cách phát âm Bardsley.
Tên đồng nghĩa của Matthew ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Matas, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattithyahu, Mattityahu, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Motya, Thijs, Ties, Tjaž. Được Matthew bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Matthew: Aleshechkin, Costabile, Jackson, Thomas, Millott. Được Danh sách họ với tên Matthew.
Các tên phổ biến nhất có họ Bardsley: Cherry, Antoine, Melina, Preston, Tami. Được Tên đi cùng với Bardsley.
Khả năng tương thích Matthew và Bardsley là 86%. Được Khả năng tương thích Matthew và Bardsley.