Masha ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Masha ý nghĩa của tên.
No tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được No ý nghĩa của họ.
Masha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Mariya. Được Masha nguồn gốc của tên.
Họ No phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được No họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Masha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Maleah, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariah, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marilyn, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Maryam, Maryia, Maryla, Marzena, Máša, Maša, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Masha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Masha: Shevchuk, Mironova, Prodanovic, Auishat. Được Danh sách họ với tên Masha.
Các tên phổ biến nhất có họ No: Thanigaivel, Bhagavath, August, William, S Dhirav Rakshan. Được Tên đi cùng với No.
Khả năng tương thích Masha và No là 86%. Được Khả năng tương thích Masha và No.