Masha ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Masha ý nghĩa của tên.
Njoh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Njoh ý nghĩa của họ.
Masha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Mariya. Được Masha nguồn gốc của tên.
Họ Njoh phổ biến nhất trong Cameroon. Được Njoh họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Masha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Maleah, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariah, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marilyn, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Maryam, Maryia, Maryla, Marzena, Máša, Maša, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Masha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Masha: Shevchuk, Mironova, Prodanovic, Auishat. Được Danh sách họ với tên Masha.
Các tên phổ biến nhất có họ Njoh: Mary. Được Tên đi cùng với Njoh.
Khả năng tương thích Masha và Njoh là 81%. Được Khả năng tương thích Masha và Njoh.