Masha ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Masha ý nghĩa của tên.
De tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được De ý nghĩa của họ.
Masha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Mariya. Được Masha nguồn gốc của tên.
Họ De phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Nước Hà Lan. Được De họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Masha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Maleah, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariah, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marilyn, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Maryam, Maryia, Maryla, Marzena, Máša, Maša, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Masha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Masha: Prodanovic, Auishat, Shevchuk, Mironova. Được Danh sách họ với tên Masha.
Các tên phổ biến nhất có họ De: Sounak, Anindita, Samiran, Sujan, Apabrita. Được Tên đi cùng với De.
Khả năng tương thích Masha và De là 77%. Được Khả năng tương thích Masha và De.