Martina ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Martina ý nghĩa của tên.
Martina nguồn gốc của tên. Feminine form of Martinus (see Martin). Saint Martina was a 3rd-century martyr who is one of the patron saints of Rome. Được Martina nguồn gốc của tên.
Martina tên diminutives: Ina, Maartje, Martie, Tina, Tineke. Được Biệt hiệu cho Martina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Martina: mahr-TEE-nah (ở Ý, bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Hà Lan), mahr-TEEN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Martina.
Tên đồng nghĩa của Martina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ina, Martine, Martyna. Được Martina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Martina: Anthony, Duce, Schoen, Willsey, Cieslik. Được Danh sách họ với tên Martina.
Các tên phổ biến nhất có họ Redner: Bettie, Thaddeus, Martina, Chau, Elidia, Châu. Được Tên đi cùng với Redner.
Martina Redner tên và họ tương tự |
Martina Redner Ina Redner Maartje Redner Martie Redner Tina Redner Tineke Redner Martine Redner Martyna Redner |