Martín ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Martín ý nghĩa của tên.
Kováč tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Kováč ý nghĩa của họ.
Martín nguồn gốc của tên. Spanish form of Martinus (see Martin). Được Martín nguồn gốc của tên.
Kováč nguồn gốc. Tiếng Séc và tiếng Slovak có liên quan Kowalski. Được Kováč nguồn gốc.
Họ Kováč phổ biến nhất trong Croatia, Serbia, Slovakia, Slovenia, Bosnia. Được Kováč họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Martín: mahr-TEEN. Cách phát âm Martín.
Tên đồng nghĩa của Martín ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mårten, Maarten, Máirtín, Marcin, Mars, Marten, Martie, Martí, Martijn, Martim, Martin, Martinho, Martino, Martinus, Márton, Martti, Marty, Martyn, Martynas, Mattin, Matxin, Merten, Morten, Tijn, Tin, Tine, Tinek, Tino. Được Martín bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Martín: Brown, Dalton, Pawlitschek, Moorthy, Rojas. Được Danh sách họ với tên Martín.
Các tên phổ biến nhất có họ Kováč: Leonel, Lucka, Claudio, Dino, Freeman, Cláudio. Được Tên đi cùng với Kováč.
Khả năng tương thích Martín và Kováč là 76%. Được Khả năng tương thích Martín và Kováč.