Marketta ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý. Được Marketta ý nghĩa của tên.
Beck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Beck ý nghĩa của họ.
Marketta nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Margaret. Được Marketta nguồn gốc của tên.
Beck nguồn gốc. Liên quan đến Bach, from Middle English bekke (from Old Norse), Low German beke or Old Norse bekkr all meaning "stream". Được Beck nguồn gốc.
Marketta tên diminutives: Reeta, Reetta. Được Biệt hiệu cho Marketta.
Họ Beck phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Beck họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marketta: MAHR-ket-tah. Cách phát âm Marketta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Beck: BEK (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Beck.
Tên đồng nghĩa của Marketta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Retha, Rita. Được Marketta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marketta: Lovgren, Wynsberg, Matheij, Eigo, Roen, Lövgren. Được Danh sách họ với tên Marketta.
Các tên phổ biến nhất có họ Beck: Gaige, Dane, Mandie, Ben, Pamela. Được Tên đi cùng với Beck.
Khả năng tương thích Marketta và Beck là 70%. Được Khả năng tương thích Marketta và Beck.