Markéta ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Hoạt tính. Được Markéta ý nghĩa của tên.
Hicks tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Hicks ý nghĩa của họ.
Markéta nguồn gốc của tên. Hình thức Séc và chữ Slovakia Margaret. Được Markéta nguồn gốc của tên.
Hicks nguồn gốc. Derived from the medieval given name Hicke, a diminutive of Richard. Được Hicks nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Hicks: HIKS. Cách phát âm Hicks.
Tên đồng nghĩa của Markéta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Markéta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Markéta: Smelhausova, Schellenberg, Rohanova, Herzmannova, Brabcova, Brabcová. Được Danh sách họ với tên Markéta.
Các tên phổ biến nhất có họ Hicks: Austin, Herbert, Elizabeth, Elfrieda, Aaron, Aarón. Được Tên đi cùng với Hicks.
Khả năng tương thích Markéta và Hicks là 77%. Được Khả năng tương thích Markéta và Hicks.