Marjory ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Marjory ý nghĩa của tên.
Morris tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn, Vui vẻ. Được Morris ý nghĩa của họ.
Marjory nguồn gốc của tên. Biến thể của Marjorie. Được Marjory nguồn gốc của tên.
Morris nguồn gốc. Xuất phát từ tên Maurice. Được Morris nguồn gốc.
Marjory tên diminutives: Jorie, Marge, Margie, Marje. Được Biệt hiệu cho Marjory.
Họ Morris phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Morris họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marjory: MAHR-jə-ree. Cách phát âm Marjory.
Tên đồng nghĩa của Marjory ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Marjory bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marjory: Nybo, Quinalty, Herbel, Grottin, Gayoso. Được Danh sách họ với tên Marjory.
Các tên phổ biến nhất có họ Morris: Wayne, Brad, Tamar, Terry, Thaisha. Được Tên đi cùng với Morris.
Khả năng tương thích Marjory và Morris là 82%. Được Khả năng tương thích Marjory và Morris.