Marjory ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Marjory ý nghĩa của tên.
Mason tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn, Dễ bay hơi. Được Mason ý nghĩa của họ.
Marjory nguồn gốc của tên. Biến thể của Marjorie. Được Marjory nguồn gốc của tên.
Mason nguồn gốc. Occupational name for a stoneworker or layer of bricks, from Old French masson, ultimately of Germanic origin (akin to Old English macian "to make"). Được Mason nguồn gốc.
Marjory tên diminutives: Jorie, Marge, Margie, Marje. Được Biệt hiệu cho Marjory.
Họ Mason phổ biến nhất trong Châu Úc, Liberia, New Zealand, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Mason họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marjory: MAHR-jə-ree. Cách phát âm Marjory.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Mason: MAY-sən. Cách phát âm Mason.
Tên đồng nghĩa của Marjory ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Marjory bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marjory: Nybo, Quinalty, Herbel, Grottin, Gayoso. Được Danh sách họ với tên Marjory.
Các tên phổ biến nhất có họ Mason: Steven, Adalia, Shaun, Aaron, Brandon, Aarón. Được Tên đi cùng với Mason.
Khả năng tương thích Marjory và Mason là 84%. Được Khả năng tương thích Marjory và Mason.