Maria ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Maria ý nghĩa của tên.
Morris tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn, Vui vẻ. Được Morris ý nghĩa của họ.
Maria nguồn gốc của tên. Latin form of Greek Μαρια, from Hebrew מִרְיָם (see Mary) Được Maria nguồn gốc của tên.
Morris nguồn gốc. Xuất phát từ tên Maurice. Được Morris nguồn gốc.
Maria tên diminutives: Jet, Maaike, Maarika, Maia, Maija, Maike, Maiken, Maja, Majken, Manya, Mareike, Mari, Mariazinha, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marietta, Marijke, Marika, Marike, Mariona, Mariska, Marita, Maritta, Marjatta, Marjukka, Marjut, Maryla, Marzena, Masha, Meike, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Mitzi, My, Ona, Ria. Được Biệt hiệu cho Maria.
Họ Morris phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Morris họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maria: mah-REE-ah (ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Hà Lan), mə-REE-ə (bằng tiếng Catalan, bằng tiếng Anh), MAHR-yah (bằng tiếng Ba Lan), MAH-ree-ah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Maria.
Tên đồng nghĩa của Maria ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Máire, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mare, Mari, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Marica, Marie, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marion, Marise, Mariska, Marita, Maritza, Mary, Maryam, Maryia, Máša, Maša, Maura, Maureen, Maurine, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mirele, Miriam, Mirjam, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, Myriam, Voirrey. Được Maria bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Maria: Ventura, Maria, Sanchez, Laracuente, Calleja, María. Được Danh sách họ với tên Maria.
Các tên phổ biến nhất có họ Morris: Wayne, Tia, Gavin, Brad, Tamar. Được Tên đi cùng với Morris.
Khả năng tương thích Maria và Morris là 81%. Được Khả năng tương thích Maria và Morris.