Margarita ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Margarita ý nghĩa của tên.
Lim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Lim ý nghĩa của họ.
Margarita nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Margaret. This is also a Latin word meaning "pearl" and a Spanish word meaning "daisy flower" (species Leucanthemum vulgare). Được Margarita nguồn gốc của tên.
Lim nguồn gốc. Min Nan La tinh của Lin. Được Lim nguồn gốc.
Margarita tên diminutives: Rita. Được Biệt hiệu cho Margarita.
Họ Lim phổ biến nhất trong Trung Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Lim họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Margarita: mahr-gah-REE-tah (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Nga). Cách phát âm Margarita.
Tên đồng nghĩa của Margarita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maegan, Maeghan, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meagan, Meaghan, Meg, Megan, Meggy, Meghan, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Margarita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Margarita: White, Lopez, Higginbothan, Standerwick, Expose. Được Danh sách họ với tên Margarita.
Các tên phổ biến nhất có họ Lim: Glady, Xinlei, Vee, Franson, Gladys. Được Tên đi cùng với Lim.
Khả năng tương thích Margarita và Lim là 64%. Được Khả năng tương thích Margarita và Lim.