Maret ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng, May mắn, Thân thiện. Được Maret ý nghĩa của tên.
Maria tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Maria ý nghĩa của họ.
Maret nguồn gốc của tên. Hình thức Estonia Margaret. Được Maret nguồn gốc của tên.
Maria nguồn gốc. Từ tên Maria. Được Maria nguồn gốc.
Họ Maria phổ biến nhất trong Cape Verde, Hy Lạp. Được Maria họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maret: MAHRR-et. Cách phát âm Maret.
Tên đồng nghĩa của Maret ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Maret bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Maria ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Marie, María, Marion, Maruska, Marušić, Maruška. Được Maria bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Maria: Maria, Sburlea, Ana, Rose Celina, Damian, Mária, María. Được Tên đi cùng với Maria.
Khả năng tương thích Maret và Maria là 78%. Được Khả năng tương thích Maret và Maria.