Mara định nghĩa tên đầu tiên |
|
Mara tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Mara. |
|
Xác định Mara |
|
Means "bitter" in Hebrew. This is a name taken by Naomi in the Old Testament (see Ruth 1:20). | |
|
Mara là một cô gái tên? |
Vâng, tên Mara có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Mara ở đâu? |
Tên Mara phổ biến nhất ở Kinh thánh. |
Tên tương tự của tên Mara |
||
|
Các cách viết khác cho tên Mara |
מָרָא (Ancient Hebrew) |
Tên được phát âm giống như Mara |
||
|