Małgosia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Małgosia ý nghĩa của tên.
Henry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại. Được Henry ý nghĩa của họ.
Małgosia nguồn gốc của tên. Nhỏ Małgorzata. Được Małgosia nguồn gốc của tên.
Henry nguồn gốc. Xuất phát từ tên Henry. Được Henry nguồn gốc.
Họ Henry phổ biến nhất trong Pháp, Guyana, Haiti, Jamaica, Uganda. Được Henry họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Małgosia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Małgosia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Henry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Arrighetti, Arrighi, Arrigucci, Henderson, Hendry, Kendrick, Mac eanraig, Mckendrick, Parry, Perry. Được Henry bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Henry: Clare, Charla, William, Thomas, Marvin. Được Tên đi cùng với Henry.
Khả năng tương thích Małgosia và Henry là 73%. Được Khả năng tương thích Małgosia và Henry.