Mairéad ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính. Được Mairéad ý nghĩa của tên.
Jane tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Jane ý nghĩa của họ.
Mairéad nguồn gốc của tên. Hình thức của Ailen Margaret. Được Mairéad nguồn gốc của tên.
Họ Jane phổ biến nhất trong Tuvalu. Được Jane họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mairéad ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Mairéad bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mairéad: Mcnulty, Carr, Murphy, Burke. Được Danh sách họ với tên Mairéad.
Các tên phổ biến nhất có họ Jane: Sarah, Mendy, Olympia, Doe, Shenna. Được Tên đi cùng với Jane.
Khả năng tương thích Mairéad và Jane là 84%. Được Khả năng tương thích Mairéad và Jane.