Magnolia ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Magnolia ý nghĩa của tên.
Magnolia nguồn gốc của tên. From the English word magnolia for the flower, which was named for the French botanist Pierre Magnol. Được Magnolia nguồn gốc của tên.
Magnolia tên diminutives: Nola, Nolene. Được Biệt hiệu cho Magnolia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Magnolia: mag-NO-lee-ə. Cách phát âm Magnolia.
Họ phổ biến nhất có tên Magnolia: Vogelzang, Walls, Falle, Kanoa, Morain. Được Danh sách họ với tên Magnolia.
Các tên phổ biến nhất có họ Homchick: Janice, Magnolia, Soo, Mamie, Stefan, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Homchick.
Magnolia Homchick tên và họ tương tự |
Magnolia Homchick Nola Homchick Nolene Homchick |