Madhukar định nghĩa tên đầu tiên |
|
Madhukar tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Madhukar. |
|
Xác định Madhukar |
|
Means "bee, honey-maker" in Sanskrit. | |
|
Madhukar là tên cậu bé? |
Có, tên Madhukar có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Madhukar ở đâu? |
Tên Madhukar phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi. |
Các cách viết khác cho tên Madhukar |
मधुकर (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi) |