Mabelle ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Mabelle ý nghĩa của tên.
Huang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Huang ý nghĩa của họ.
Mabelle nguồn gốc của tên. Biến thể của Mabel. It also coincides with the French phrase ma belle meaning "my beautiful". Được Mabelle nguồn gốc của tên.
Huang nguồn gốc. From Chinese 黄 (huáng) meaning "yellow". Được Huang nguồn gốc.
Mabelle tên diminutives: Mae, May. Được Biệt hiệu cho Mabelle.
Họ Huang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Myanmar, Singapore, Đài Loan. Được Huang họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mabelle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabel, Annabelle. Được Mabelle bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Huang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hoàng, Huỳnh. Được Huang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mabelle: Beadnell, Vanham, Koogler, Yanity, Caudy. Được Danh sách họ với tên Mabelle.
Các tên phổ biến nhất có họ Huang: Rani, William, He, Kim, Kaiyun. Được Tên đi cùng với Huang.
Khả năng tương thích Mabelle và Huang là 82%. Được Khả năng tương thích Mabelle và Huang.