Mário ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Mário ý nghĩa của tên.
Philogene tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, May mắn, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Philogene ý nghĩa của họ.
Mário nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Marius. Được Mário nguồn gốc của tên.
Mário tên diminutives: Marinho. Được Biệt hiệu cho Mário.
Họ Philogene phổ biến nhất trong Haiti. Được Philogene họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mário ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Marijo, Marijus, Mario, Marios, Marius, Mariusz, Mars. Được Mário bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mário: Ramod, Tobias, Cash, Ramos, Pizikas. Được Danh sách họ với tên Mário.
Các tên phổ biến nhất có họ Philogene: Shemeka, Haley, Elva, Marcelo, Mario, Mário. Được Tên đi cùng với Philogene.
Khả năng tương thích Mário và Philogene là 65%. Được Khả năng tương thích Mário và Philogene.
Mário Philogene tên và họ tương tự |
Mário Philogene Marinho Philogene Marijo Philogene Marijus Philogene Mario Philogene Marios Philogene Marius Philogene Mariusz Philogene Mars Philogene |