Mário ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Mário ý nghĩa của tên.
Lehtonen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý. Được Lehtonen ý nghĩa của họ.
Mário nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Marius. Được Mário nguồn gốc của tên.
Lehtonen nguồn gốc. Derived from Finnish lehto meaning "grove". Được Lehtonen nguồn gốc.
Mário tên diminutives: Marinho. Được Biệt hiệu cho Mário.
Họ Lehtonen phổ biến nhất trong Phần Lan. Được Lehtonen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mário ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Marijo, Marijus, Mario, Marios, Marius, Mariusz, Mars. Được Mário bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mário: Cash, Ramos, Pizikas, Ramod, Tobias. Được Danh sách họ với tên Mário.
Các tên phổ biến nhất có họ Lehtonen: Chanelle, Mario, Charisse, Jayme, Rosendo, Mário. Được Tên đi cùng với Lehtonen.
Khả năng tương thích Mário và Lehtonen là 72%. Được Khả năng tương thích Mário và Lehtonen.
Mário Lehtonen tên và họ tương tự |
Mário Lehtonen Marinho Lehtonen Marijo Lehtonen Marijus Lehtonen Mario Lehtonen Marios Lehtonen Marius Lehtonen Mariusz Lehtonen Mars Lehtonen |