Mário ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Mário ý nghĩa của tên.
Mário nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Marius. Được Mário nguồn gốc của tên.
Mário tên diminutives: Marinho. Được Biệt hiệu cho Mário.
Tên đồng nghĩa của Mário ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Marijo, Marijus, Mario, Marios, Marius, Mariusz, Mars. Được Mário bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mário: Cash, Ramos, Pizikas, Ramod, Tobias. Được Danh sách họ với tên Mário.
Các tên phổ biến nhất có họ Fugazzotto: Mario, Leland, Vaughn, Rolf, Elizbeth, Mário. Được Tên đi cùng với Fugazzotto.
Mário Fugazzotto tên và họ tương tự |
Mário Fugazzotto Marinho Fugazzotto Marijo Fugazzotto Marijus Fugazzotto Mario Fugazzotto Marios Fugazzotto Marius Fugazzotto Mariusz Fugazzotto Mars Fugazzotto |