Luiz ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Luiz ý nghĩa của tên.
Carpenter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Carpenter ý nghĩa của họ.
Luiz nguồn gốc của tên. Mẫu Bồ Đào Nha của Braxin Louis. Được Luiz nguồn gốc của tên.
Carpenter nguồn gốc. From the occupation, derived from Middle English carpentier (ultimately from Latin carpentarius meaning "carriage maker"). Được Carpenter nguồn gốc.
Luiz tên diminutives: Luisinho. Được Biệt hiệu cho Luiz.
Tên đồng nghĩa của Luiz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luis, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luiz bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Carpenter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Charpentier. Được Carpenter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Luiz: Costa Pereira, Carnevalli, Rosa. Được Danh sách họ với tên Luiz.
Các tên phổ biến nhất có họ Carpenter: Abigail, Jon, Julie, Rachel, Edward, Abigaíl, Jón. Được Tên đi cùng với Carpenter.
Khả năng tương thích Luiz và Carpenter là 76%. Được Khả năng tương thích Luiz và Carpenter.