Luís ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại. Được Luís ý nghĩa của tên.
Benn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Benn ý nghĩa của họ.
Luís nguồn gốc của tên. Hình thức Bồ Đào Nha Louis. Được Luís nguồn gốc của tên.
Benn nguồn gốc. From a short form of Benedict. Được Benn nguồn gốc.
Luís tên diminutives: Luisinho. Được Biệt hiệu cho Luís.
Họ Benn phổ biến nhất trong Guyana. Được Benn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Luís: loo-EESH. Cách phát âm Luís.
Tên đồng nghĩa của Luís ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luis, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luís bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Benn ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bendtsen, Benedetti, Benes, Beneš, Benetton, Bengtsdotter, Bengtsson, Benítez, Benini, Bentsen, Pentti. Được Benn bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Luís: Garibay, Durand, Gonzalez, Lopez, Pettinato. Được Danh sách họ với tên Luís.
Các tên phổ biến nhất có họ Benn: Georgia, Calvin, Louis, Roxann, Kimberley. Được Tên đi cùng với Benn.
Khả năng tương thích Luís và Benn là 73%. Được Khả năng tương thích Luís và Benn.