Ludvík ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Chú ý. Được Ludvík ý nghĩa của tên.
Ormsbee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Sáng tạo, Hiện đại. Được Ormsbee ý nghĩa của họ.
Ludvík nguồn gốc của tên. Hình thức Séc Ludwig. Được Ludvík nguồn gốc của tên.
Ludvík tên diminutives: Luděk. Được Biệt hiệu cho Ludvík.
Tên đồng nghĩa của Ludvík ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Ludvík bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ormsbee: Moshe, Louis, Beverlee, Mariana, Rey. Được Tên đi cùng với Ormsbee.
Khả năng tương thích Ludvík và Ormsbee là 74%. Được Khả năng tương thích Ludvík và Ormsbee.