Luděk ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Luděk ý nghĩa của tên.
Shami tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện. Được Shami ý nghĩa của họ.
Luděk nguồn gốc của tên. Nhỏ Ludvík and other names beginning with Lud. Được Luděk nguồn gốc của tên.
Họ Shami phổ biến nhất trong Syria, Yemen. Được Shami họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Luděk ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Luděk bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Shami: Neelam, Jaimee, Kesha, Benedict, Jason. Được Tên đi cùng với Shami.
Khả năng tương thích Luděk và Shami là 83%. Được Khả năng tương thích Luděk và Shami.