Lucas ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Lucas ý nghĩa của tên.
Cheli tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Cheli ý nghĩa của họ.
Lucas nguồn gốc của tên. Latin form of Loukas (see Luke). Được Lucas nguồn gốc của tên.
Lucas tên diminutives: Lucky. Được Biệt hiệu cho Lucas.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucas: LOO-kəs (bằng tiếng Anh), LUY-kahs (bằng tiếng Hà Lan), luy-KAH (ở Pháp), LOO-kəsh (ở Bồ Đào Nha), LOO-kahs (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Lucas.
Tên đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lluc, Loukas, Luca, Luka, Lukáš, Lukács, Lukas, Łukasz, Luke, Lúcás, Luukas. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucas: Percy, Crim, Tunon, Swikert, Cancelliere, Tuñon. Được Danh sách họ với tên Lucas.
Các tên phổ biến nhất có họ Cheli: Don, Daryl, Phylicia, Wilson, Terrence. Được Tên đi cùng với Cheli.
Khả năng tương thích Lucas và Cheli là 79%. Được Khả năng tương thích Lucas và Cheli.
Lucas Cheli tên và họ tương tự |
Lucas Cheli Lucky Cheli Lluc Cheli Loukas Cheli Luca Cheli Luka Cheli Lukáš Cheli Lukács Cheli Lukas Cheli Łukasz Cheli Luke Cheli Lúcás Cheli Luukas Cheli |