Louis ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Louis ý nghĩa của tên.
Alexander tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại. Được Alexander ý nghĩa của họ.
Louis nguồn gốc của tên. French form of Ludovicus, the Latinized form of Ludwig. This was the name of 18 kings of France, starting with Louis I the son of Charlemagne Được Louis nguồn gốc của tên.
Alexander nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alexander. Được Alexander nguồn gốc.
Louis tên diminutives: Lou, Louie. Được Biệt hiệu cho Louis.
Họ Alexander phổ biến nhất trong Châu Úc, Grenada, New Zealand, Saint Lucia, Trinidad và Tobago. Được Alexander họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Louis: loo-EE (ở Pháp), LOO-is (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Louis.
Tên đồng nghĩa của Louis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvikas, Lluís, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Love, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Louis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Alexander ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aleksandrov, Alessandri, Alexandersen, Alexanderson, Alexandersson, Alexandrescu, Mac alastair, Mcalister. Được Alexander bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Louis: Stumbaugh, Fernandes, Sinclair, Boster, Roemer. Được Danh sách họ với tên Louis.
Các tên phổ biến nhất có họ Alexander: Michael, Mahima, Johnson, Alexander, Chamina, Michaël. Được Tên đi cùng với Alexander.
Khả năng tương thích Louis và Alexander là 81%. Được Khả năng tương thích Louis và Alexander.