Lou ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lou ý nghĩa của tên.
Gonzalez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện. Được Gonzalez ý nghĩa của họ.
Lou nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Louise hoặc là Louis. Famous bearers include the baseball player Lou Gehrig (1903-1941) and the musician Lou Reed (1942-2013). Được Lou nguồn gốc của tên.
Gonzalez nguồn gốc. Phương tiện "của Gonzalo"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Gonzalez nguồn gốc.
Họ Gonzalez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Gonzalez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lou: LOO (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lou.
Tên đồng nghĩa của Lou ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisia, Aloisio, Alojz, Alojzia, Alojzij, Alojzija, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gina, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvika, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loes, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Louis, Louisa, Louise, Louiza, Love, Loviisa, Loviise, Lovisa, Lovise, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovica, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Ludwika, Luigi, Luigia, Luigina, Luigino, Luís, Luísa, Luis, Luisa, Luise, Luisella, Luisina, Luisinho, Luisita, Luiz, Luiza, Lujza, Lulu, Lúðvík, Lutz, Ruiha, Vico. Được Lou bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lou: Quan, Turja, Silk, Pugliares, Colabella. Được Danh sách họ với tên Lou.
Các tên phổ biến nhất có họ Gonzalez: Carlos, Melissa, Sarai, Brigitte, Rebekah, Mélissa. Được Tên đi cùng với Gonzalez.
Khả năng tương thích Lou và Gonzalez là 75%. Được Khả năng tương thích Lou và Gonzalez.