Loren ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo, Thân thiện. Được Loren ý nghĩa của tên.
Guillen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Guillen ý nghĩa của họ.
Loren nguồn gốc của tên. Either a short form of Laurence (masculine) or a variant of Lauren (giống cái). Được Loren nguồn gốc của tên.
Loren tên diminutives: Laz. Được Biệt hiệu cho Loren.
Họ Guillen phổ biến nhất trong Honduras, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Guillen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Loren: LAWR-ən. Cách phát âm Loren.
Tên đồng nghĩa của Loren ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laurence, Laurens, Laurent, Laurentia, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llorenç, Lor, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenza, Lorenzo, Lőrinc, Loris, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Loren bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Loren: Cotta, Ouzman, Goral, Shiltz, Bartles. Được Danh sách họ với tên Loren.
Các tên phổ biến nhất có họ Guillen: Lavern, Rachelle, Merrill, Colby, Esme, Esmé. Được Tên đi cùng với Guillen.
Khả năng tương thích Loren và Guillen là 85%. Được Khả năng tương thích Loren và Guillen.