Lor ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Chú ý, Sáng tạo. Được Lor ý nghĩa của tên.
Deutsch tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Deutsch ý nghĩa của họ.
Lor nguồn gốc của tên. Dạng ngắn gọn của Limburgish Laurens. Được Lor nguồn gốc của tên.
Họ Deutsch phổ biến nhất trong Áo. Được Deutsch họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lor: LOR. Cách phát âm Lor.
Tên đồng nghĩa của Lor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lor bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Deutsch: Ed, Shane, Deann, Jade, Fidel. Được Tên đi cùng với Deutsch.
Khả năng tương thích Lor và Deutsch là 72%. Được Khả năng tương thích Lor và Deutsch.