Lluís Malinowski
|
Họ và tên Lluís Malinowski. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lluís Malinowski. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.
|
Lluís Malinowski có nghĩa
Lluís Malinowski ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Lluís và họ Malinowski.
|
|
Lluís ý nghĩa của tên
Ý nghĩa của tên Lluís. Tên đầu tiên Lluís nghĩa là gì?
|
|
Malinowski ý nghĩa của họ
Họ là ý nghĩa của Malinowski. Họ Malinowski nghĩa là gì?
|
|
Khả năng tương thích Lluís và Malinowski
Tính tương thích của họ Malinowski và tên Lluís.
|
|
Lluís nguồn gốc của tên
|
|
Malinowski nguồn gốc
Nguồn gốc của họ Malinowski.
|
|
Lluís định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Lluís.
|
|
Malinowski định nghĩa
Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Malinowski.
|
|
Lluís tương thích với họ
Lluís thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.
|
|
Malinowski tương thích với tên
Malinowski họ tên tương thích với tên thử nghiệm.
|
|
Lluís tương thích với các tên khác
Lluís thử nghiệm tương thích với các tên khác.
|
|
Malinowski tương thích với các họ khác
Malinowski thử nghiệm tương thích với các họ khác.
|
|
Malinowski họ đang lan rộng
Họ Malinowski bản đồ lan rộng.
|
|
Lluís bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Lluís tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Tên đi cùng với Malinowski
Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Malinowski.
|
|
|
Lluís ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, May mắn. Được Lluís ý nghĩa của tên.
Malinowski tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Malinowski ý nghĩa của họ.
Lluís nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Catalan Louis. Được Lluís nguồn gốc của tên.
Malinowski nguồn gốc. Means "dweller by raspberries" from Polish malina. Được Malinowski nguồn gốc.
Họ Malinowski phổ biến nhất trong Ba Lan. Được Malinowski họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lluís ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Lluís bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Malinowski: Louis, Zackary, Peggie, Tanna, Maybelle. Được Tên đi cùng với Malinowski.
Khả năng tương thích Lluís và Malinowski là 74%. Được Khả năng tương thích Lluís và Malinowski.
|
|
|