Lizaveta ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Lizaveta ý nghĩa của tên.
Dong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Dong ý nghĩa của họ.
Lizaveta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Yelizaveta. Được Lizaveta nguồn gốc của tên.
Họ Dong phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Dong họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lizaveta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Bess, Bessie, Beth, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabela, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilian, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillian, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Sabela, Špela, Tetty, Veta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lizaveta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Dong: Shan, Baofeng, Claire, Ronny, Ritchie. Được Tên đi cùng với Dong.
Khả năng tương thích Lizaveta và Dong là 84%. Được Khả năng tương thích Lizaveta và Dong.