Liza ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Liza ý nghĩa của tên.
Schroeder tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn. Được Schroeder ý nghĩa của họ.
Liza nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elizabeth hoặc là Yelizaveta. Được Liza nguồn gốc của tên.
Schroeder nguồn gốc. Variant of SCHRÖDER (1) and SCHRÖDER (2). Được Schroeder nguồn gốc.
Liza tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Liza.
Họ Schroeder phổ biến nhất trong Nước Đức, Luxembourg. Được Schroeder họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liza: LIE-zə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Liza.
Tên đồng nghĩa của Liza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel. Được Liza bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liza: Das, Korol, Decano, Moles, Mawhinney. Được Danh sách họ với tên Liza.
Các tên phổ biến nhất có họ Schroeder: Elizabeth, Tabitha, Jonathon, Louise, Peter, Péter. Được Tên đi cùng với Schroeder.
Khả năng tương thích Liza và Schroeder là 72%. Được Khả năng tương thích Liza và Schroeder.