Lissi ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ. Được Lissi ý nghĩa của tên.
Taylor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Taylor ý nghĩa của họ.
Lissi nguồn gốc của tên. Nhỏ Elisabet. Được Lissi nguồn gốc của tên.
Taylor nguồn gốc. Derived from Old French tailleur meaning "tailor", ultimately from Latin taliare "to cut". Được Taylor nguồn gốc.
Họ Taylor phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Taylor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Taylor: TAY-lər. Cách phát âm Taylor.
Tên đồng nghĩa của Lissi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Belle, Bess, Bessie, Bet, Beth, Bethan, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Bettina, Betty, Bettye, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elissa, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Elli, Ellie, Elly, Els, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elsje, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ibbie, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Isbel, Iseabail, Isebella, Ishbel, Isibéal, Isobel, Issy, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izabelle, Izzy, Jela, Jelisaveta, Leanna, Leesa, Liana, Libbie, Libby, Liddy, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Lilian, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilibet, Lilibeth, Lilli, Lillia, Lillian, Lilliana, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lissi bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Taylor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tailler. Được Taylor bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Taylor: Dawn, Gemma, William, Christopher, Janice. Được Tên đi cùng với Taylor.
Khả năng tương thích Lissi và Taylor là 77%. Được Khả năng tương thích Lissi và Taylor.