Linda ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Linda ý nghĩa của tên.
Nam tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Nam ý nghĩa của họ.
Linda nguồn gốc của tên. Originally a medieval short form of Germanic names containing the element linde meaning "soft, tender". It also coincides with the Spanish and Portuguese word linda meaning "beautiful". Được Linda nguồn gốc của tên.
Linda tên diminutives: Lindy, Linette, Linn, Linnet, Linnette, Linnie, Lyn, Lyndi, Lynette, Lynn, Lynna, Lynne, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Linda.
Họ Nam phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Nước Thái Lan, Uzbekistan, Việt Nam. Được Nam họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Linda: LIN-də (bằng tiếng Anh), LIN-dah (bằng tiếng Đức), LEEN-dah (ở Ý, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Linda.
Họ phổ biến nhất có tên Linda: Brandolf, Brown, Dower, Weber, Defilippi. Được Danh sách họ với tên Linda.
Các tên phổ biến nhất có họ Nam: Dwain, Yoonkyung, David, Lida, Kabin, Dávid, Lída. Được Tên đi cùng với Nam.
Khả năng tương thích Linda và Nam là 77%. Được Khả năng tương thích Linda và Nam.
Linda Nam tên và họ tương tự |
Linda Nam Lindy Nam Linette Nam Linn Nam Linnet Nam Linnette Nam Linnie Nam Lyn Nam Lyndi Nam Lynette Nam Lynn Nam Lynna Nam Lynne Nam Lynnette Nam |