Linda ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Linda ý nghĩa của tên.
Das tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Das ý nghĩa của họ.
Linda nguồn gốc của tên. Originally a medieval short form of Germanic names containing the element linde meaning "soft, tender". It also coincides with the Spanish and Portuguese word linda meaning "beautiful". Được Linda nguồn gốc của tên.
Das nguồn gốc. Means "servant, devotee" in Sanskrit. Được Das nguồn gốc.
Linda tên diminutives: Lindy, Linette, Linn, Linnet, Linnette, Linnie, Lyn, Lyndi, Lynette, Lynn, Lynna, Lynne, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Linda.
Họ Das phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ, Nepal, Oman, Qatar. Được Das họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Linda: LIN-də (bằng tiếng Anh), LIN-dah (bằng tiếng Đức), LEEN-dah (ở Ý, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Linda.
Họ phổ biến nhất có tên Linda: Defilippi, Chen, Darvish, Lee, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên Linda.
Các tên phổ biến nhất có họ Das: Debasmita, Soumik, Debashis, Poulami, Ipshita. Được Tên đi cùng với Das.
Khả năng tương thích Linda và Das là 81%. Được Khả năng tương thích Linda và Das.
Linda Das tên và họ tương tự |
Linda Das Lindy Das Linette Das Linn Das Linnet Das Linnette Das Linnie Das Lyn Das Lyndi Das Lynette Das Lynn Das Lynna Das Lynne Das Lynnette Das |