Linda ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Linda ý nghĩa của tên.
Cleary tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Chú ý. Được Cleary ý nghĩa của họ.
Linda nguồn gốc của tên. Originally a medieval short form of Germanic names containing the element linde meaning "soft, tender". It also coincides with the Spanish and Portuguese word linda meaning "beautiful". Được Linda nguồn gốc của tên.
Cleary nguồn gốc. From Irish cléireach meaning "clerk" (see Clark). Được Cleary nguồn gốc.
Linda tên diminutives: Lindy, Linette, Linn, Linnet, Linnette, Linnie, Lyn, Lyndi, Lynette, Lynn, Lynna, Lynne, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Linda.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Linda: LIN-də (bằng tiếng Anh), LIN-dah (bằng tiếng Đức), LEEN-dah (ở Ý, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Linda.
Tên họ đồng nghĩa của Cleary ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Clark, Clarke, Clarkson, De klerk, Klerk, Klerken, Klerks, Klerkse, Klerkx, Klerx. Được Cleary bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Linda: Carter, Hattier, Krigger, Brandolf, Brown. Được Danh sách họ với tên Linda.
Các tên phổ biến nhất có họ Cleary: Phillip, Aleida, Miquel, Guadalupe, Audrey. Được Tên đi cùng với Cleary.
Khả năng tương thích Linda và Cleary là 74%. Được Khả năng tương thích Linda và Cleary.