Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Lily Delgado

Họ và tên Lily Delgado. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lily Delgado. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Lily Delgado có nghĩa

Lily Delgado ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Lily và họ Delgado.

 

Lily ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Lily. Tên đầu tiên Lily nghĩa là gì?

 

Delgado ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Delgado. Họ Delgado nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Lily và Delgado

Tính tương thích của họ Delgado và tên Lily.

 

Lily nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Lily.

 

Delgado nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Delgado.

 

Lily định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Lily.

 

Delgado định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Delgado.

 

Biệt hiệu cho Lily

Lily tên quy mô nhỏ.

 

Delgado họ đang lan rộng

Họ Delgado bản đồ lan rộng.

 

Lily tương thích với họ

Lily thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Delgado tương thích với tên

Delgado họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Lily tương thích với các tên khác

Lily thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Delgado tương thích với các họ khác

Delgado thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Lily

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Lily.

 

Tên đi cùng với Delgado

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Delgado.

 

Cách phát âm Lily

Bạn phát âm như thế nào Lily ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Lily bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Lily tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Lily ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Lily ý nghĩa của tên.

Delgado tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Delgado ý nghĩa của họ.

Lily nguồn gốc của tên. From the name of the flower, a symbol of purity. The word is ultimately derived from Latin lilium. Được Lily nguồn gốc của tên.

Delgado nguồn gốc. Means "thin" in Spanish and Portuguese. Được Delgado nguồn gốc.

Lily tên diminutives: Leanna, Liana, Lillia. Được Biệt hiệu cho Lily.

Họ Delgado phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Delgado họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lily: LIL-ee. Cách phát âm Lily.

Tên đồng nghĩa của Lily ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liana, Lílian, Líle, Lileas, Lili, Lilia, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilija, Lilijana, Liliya, Lilja, Liljana, Lilli, Lillias, Lilly, Lilya, Lilyana, Ljilja, Ljiljana. Được Lily bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Lily: Douglas, Warren, Sudan, Rose, Mcwilliam. Được Danh sách họ với tên Lily.

Các tên phổ biến nhất có họ Delgado: Lianne, Sam, Shad, Joannie, Nikki. Được Tên đi cùng với Delgado.

Khả năng tương thích Lily và Delgado là 78%. Được Khả năng tương thích Lily và Delgado.

Lily Delgado tên và họ tương tự

Lily Delgado Leanna Delgado Liana Delgado Lillia Delgado Lílian Delgado Líle Delgado Lileas Delgado Lili Delgado Lilia Delgado Liliána Delgado Liliana Delgado Liliane Delgado Lilianne Delgado Lilias Delgado Lilija Delgado Lilijana Delgado Liliya Delgado Lilja Delgado Liljana Delgado Lilli Delgado Lillias Delgado Lilly Delgado Lilya Delgado Lilyana Delgado Ljilja Delgado Ljiljana Delgado