Lilibet ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Lilibet ý nghĩa của tên.
Dick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Dick ý nghĩa của họ.
Lilibet nguồn gốc của tên. Nhỏ Elizabeth. Được Lilibet nguồn gốc của tên.
Dick nguồn gốc. From the given name DICK (1). Được Dick nguồn gốc.
Lilibet tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Lilibet.
Họ Dick phổ biến nhất trong Saint Vincent và Grenadines, Vanuatu. Được Dick họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Dick: DIK. Cách phát âm Dick.
Tên đồng nghĩa của Lilibet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lilibet bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Dick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Prichard, Pritchard. Được Dick bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Dick: Kelley, Pussy, Delissa, Napoleon, Guillermo, Napoléon. Được Tên đi cùng với Dick.
Khả năng tương thích Lilibet và Dick là 71%. Được Khả năng tương thích Lilibet và Dick.